Sức khỏe nghề nghiệp là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Sức khỏe nghề nghiệp là lĩnh vực khoa học liên ngành nghiên cứu đánh giá và kiểm soát các yếu tố môi trường làm việc ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động. Ngành này gồm phòng ngừa bệnh nghề nghiệp, tai nạn lao động, giám sát y tế và cải thiện môi trường làm việc nhằm bảo vệ người lao động và tối ưu năng suất.

Giới thiệu

Sức khỏe nghề nghiệp (Occupational Health) là lĩnh vực khoa học liên ngành tập trung nghiên cứu, đánh giá và kiểm soát các yếu tố tại nơi làm việc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội của người lao động. Mục tiêu chính là phòng ngừa bệnh nghề nghiệp, tai nạn lao động và duy trì môi trường làm việc an toàn, lành mạnh.

Sức khỏe nghề nghiệp không chỉ gói gọn trong việc phát hiện sớm và điều trị bệnh nghề nghiệp, mà còn bao gồm việc giám sát liên tục, đánh giá rủi ro, đào tạo, tuyên truyền và xây dựng chính sách để giảm thiểu nguy cơ. Vai trò của lĩnh vực này ngày càng được ghi nhận trong bối cảnh công nghiệp hoá – hiện đại hoá, khi nhiều tác nhân độc hại mới xuất hiện cùng áp lực năng suất và tiêu chuẩn chất lượng cao.

Việc đảm bảo sức khỏe nghề nghiệp mang lại lợi ích kép: bảo vệ người lao động trước nguy cơ bệnh tật, tai nạn, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí chi trả cho bảo hiểm y tế và bồi thường tai nạn. Tổ chức Lao động Thế giới (ILO) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đều khuyến cáo mọi quốc gia và doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống quản lý sức khỏe nghề nghiệp bài bản, phù hợp với quy mô và đặc thù ngành nghề.

Định nghĩa và phạm vi

Theo WHO, sức khỏe nghề nghiệp được định nghĩa là “một trạng thái hạnh phúc hoàn toàn về thể chất, tinh thần và xã hội liên quan đến công việc” (WHO, 2025). Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ chu trình lao động: từ thiết kế công việc, tổ chức sản xuất, điều kiện làm việc, tới chăm sóc y tế và phục hồi chức năng sau tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp.

Sức khỏe nghề nghiệp kết hợp nhiều ngành như y tế công cộng, dịch tễ học, độc chất học, tâm lý học công nghiệp, kỹ thuật môi trường và luật lao động. Việc đánh giá rủi ro nghề nghiệp thường dựa trên các quy trình:

  • Nhận diện yếu tố nguy cơ (hazard identification).
  • Đánh giá mức độ phơi nhiễm và rủi ro (exposure and risk assessment).
  • Kiểm soát và phòng ngừa (control and prevention).
  • Giám sát sức khỏe định kỳ và can thiệp y tế (health surveillance).

Phạm vi áp dụng rộng, từ nhà máy công nghiệp nặng, xây dựng, khai thác mỏ, tới văn phòng, cơ sở y tế và ngành dịch vụ. Mỗi môi trường lao động sẽ có các yếu tố nguy cơ đặc thù, đòi hỏi chương trình sức khỏe nghề nghiệp được thiết kế riêng biệt, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế như ILO Convention 155 và quy định của OSHA (Hoa Kỳ) hay NIOSH.

Tầm quan trọng

Sức khỏe nghề nghiệp đóng vai trò then chốt trong duy trì hiệu suất lao động và ổn định kinh tế-xã hội. Theo báo cáo WHO, mất mát do tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp chiếm khoảng 4 % GDP toàn cầu mỗi năm, tương đương hàng nghìn tỷ đô la Mỹ về chi phí điều trị, bồi thường và giảm năng suất.

Ở cấp doanh nghiệp, đầu tư cho chương trình sức khỏe nghề nghiệp giúp giảm tỷ lệ nghỉ ốm, tăng sự gắn bó của nhân viên và cải thiện hình ảnh thương hiệu trước đối tác, khách hàng. Một khảo sát của ILO cho thấy, doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý sức khỏe nghề nghiệp theo tiêu chuẩn OHSAS 18001/ISO 45001 giảm trung bình 25 % tai nạn và 18 % chi phí y tế trong 3 năm đầu triển khai.

Chỉ sốTrước khi áp dụng ISO 45001Sau 2 năm áp dụng ISO 45001
Tỷ lệ tai nạn lao động12,5 tai nạn/1.000 nhân công9,4 tai nạn/1.000 nhân công
Chi phí y tế & bồi thường1,8% doanh thu1,4% doanh thu
Tần suất nghỉ phép ốm7,2 ngày/người/năm5,6 ngày/người/năm

Chương trình sức khỏe nghề nghiệp hiệu quả còn giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý, tránh phạt vi phạm và rủi ro kiện tụng. Ở cấp quốc gia, chính sách mạnh về sức khỏe nghề nghiệp góp phần giảm gánh nặng an sinh xã hội và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tạo nền tảng cho phát triển bền vững.

Yếu tố nguy cơ nghề nghiệp

Yếu tố nguy cơ nghề nghiệp là bất kỳ tác nhân nào trong môi trường lao động có thể gây ra bệnh tật, tổn thương hoặc giảm chức năng ở người lao động. Chúng được phân thành bốn nhóm chính:

  • Hóa học: Các hợp chất dễ bay hơi (VOC), kim loại nặng ( chì, thủy ngân), dung môi hữu cơ (toluene, benzene).
  • Vật lý: Tiếng ồn, rung động, bức xạ ion hóa và không ion hóa, nhiệt độ và áp suất cực đoan.
  • Sinh học: Vi khuẩn, virus, nấm mốc, ký sinh trùng, bụi hữu cơ trong nông nghiệp và y tế.
  • Tâm lý – xã hội: Áp lực công việc, căng thẳng, mất cân bằng công việc – cuộc sống, bạo lực nơi công sở.
Yếu tốVí dụẢnh hưởng
Hóa chất độc hạiBenzene, asenUng thư, nhiễm độc thần kinh
Tiếng ồn>85 dB(A)Suy giảm thính lực, căng thẳng
VirusHBV, HCVNhiễm trùng gan mạn tính
Stress nghề nghiệpDeadline, ca kípRối loạn giấc ngủ, trầm cảm

Đánh giá và kiểm soát những yếu tố này đòi hỏi phối hợp giữa kỹ thuật đo đạc (air sampling, noise dosimetry), khám sức khỏe định kỳ và khảo sát tâm lý. Căn cứ kết quả, các biện pháp kỹ thuật (cô lập, thông gió), quản lý quy trình và trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) được triển khai để giảm thiểu phơi nhiễm.

Công cụ và phương pháp đánh giá

Đánh giá rủi ro nghề nghiệp bắt đầu với việc thu thập dữ liệu về yếu tố nguy cơ và mức độ phơi nhiễm. Các công cụ chính bao gồm đo nồng độ chất độc trong không khí (air sampling), sinh học giám sát (biomonitoring) thông qua xét nghiệm mẫu máu, nước tiểu hoặc mẫu mô, và đo mức độ tiếng ồn, rung động bằng thiết bị dosimeter hoặc máy đo rung.

Khảo sát y tế định kỳ được thực hiện nhằm phát hiện sớm dấu hiệu tổn thương sức khỏe do nghề nghiệp. Phương pháp này bao gồm:

  • Khám lâm sàng chuyên khoa hô hấp, tai mũi họng, da liễu, thần kinh.
  • Xét nghiệm chức năng hô hấp (spirometry) cho công nhân phơi nhiễm bụi và hóa chất.
  • Đo thính lực ngưỡng tần số cao cho người làm việc trong môi trường ồn ≥85 dB(A) (NIOSH 98-126).

Phân tích dữ liệu thu thập được qua phần mềm quản lý sức khỏe nghề nghiệp (OHS software) giúp lập báo cáo, theo dõi xu hướng và lập kế hoạch can thiệp. Mô hình đánh giá rủi ro theo tiêu chuẩn ISO 31000 kết hợp với bảng ma trận rủi ro (risk matrix) cho phép định lượng xác suất và mức độ nghiêm trọng của từng nguy cơ, từ đó ưu tiên biện pháp kiểm soát.

Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát

Biện pháp kiểm soát rủi ro nghề nghiệp được triển khai theo thứ tự ưu tiên từ trên xuống: loại bỏ hoặc thay thế yếu tố nguy cơ, cô lập nguồn nguy hại, kiểm soát kỹ thuật, quản lý quy trình, và cuối cùng là trang bị bảo hộ cá nhân (PPE).

  1. Giải pháp kỹ thuật: Sử dụng hệ thống thông gió tại nguồn (local exhaust ventilation), thay thế hóa chất độc hại bằng chất ít nguy hiểm hơn, và thiết kế máy móc có bảo hộ tự động.
  2. Quy trình và đào tạo: Xây dựng quy trình làm việc an toàn, huấn luyện nhân viên nhận biết nguy cơ, thực hành sơ cứu khẩn cấp, và đào tạo sử dụng thiết bị cứu hộ.
  3. Bảo hộ cá nhân (PPE): Cung cấp khẩu trang chống bụi/màng lọc hóa chất, kính bảo hộ, găng tay chuyên dụng, bảo vệ thính lực và quần áo chống hóa chất.
  4. Giám sát y tế và can thiệp: Thiết lập chương trình giám sát sức khỏe định kỳ, tư vấn dinh dưỡng, tâm lý và phục hồi chức năng, can thiệp điều trị sớm khi có dấu hiệu bệnh nghề nghiệp.

Hiệu quả của các biện pháp này được đánh giá liên tục thông qua chỉ số phơi nhiễm giảm (% reduction in exposure) và tần suất tai nạn lao động. Doanh nghiệp cũng nên áp dụng chu trình PDCA (Plan – Do – Check – Act) để điều chỉnh và cải tiến liên tục chương trình sức khỏe nghề nghiệp.

Vai trò của tổ chức và cá nhân

Ở cấp tổ chức, doanh nghiệp có trách nhiệm thiết lập hệ thống quản lý sức khỏe nghề nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO 45001) hoặc quốc gia, bao gồm chính sách, mục tiêu, quy trình và nguồn lực. Ban lãnh đạo cần đảm bảo sự cam kết về chính sách an toàn, bố trí ngân sách, và thành lập ủy ban sức khỏe nghề nghiệp đa chức năng để giám sát thực hiện.

Người lao động đóng vai trò chủ động trong việc:

  • Thực hiện đúng quy trình an toàn và sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ.
  • Báo cáo ngay các tình huống nguy hiểm, sự cố hoặc triệu chứng bất thường về sức khỏe.
  • Tham gia các khóa đào tạo, tập huấn và chương trình giám sát sức khỏe định kỳ.

Quan hệ đối tác giữa người lao động và doanh nghiệp tạo nên văn hóa an toàn bền vững, giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả vận hành. Vai trò của cơ quan chức năng như Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Việt Nam) hay OSHA (Hoa Kỳ) là ban hành, giám sát và thanh tra thực hiện quy định, xử phạt vi phạm nghiêm minh.

Chuẩn mực và khung pháp lý

Ngành sức khỏe nghề nghiệp được điều chỉnh bởi các công ước và khuyến nghị quốc tế của ILO, tiêu chuẩn ISO và quy định pháp luật nội địa:

Văn bảnNội dung chínhÁp dụng
ILO Convention 155Nguyên tắc bảo hộ và tạo lập môi trường làm việc an toànQuốc tế
ISO 45001Yêu cầu hệ thống quản lý an toàn & sức khỏe nghề nghiệpToàn cầu
OSHA StandardsGiới hạn phơi nhiễm nghề nghiệp, quy định an toànHoa Kỳ
Nghị định 44/2016/NĐ-CPQuy định chi tiết Luật An toàn vệ sinh lao độngViệt Nam

Các doanh nghiệp phải tuân thủ giới hạn phơi nhiễm cho phép (PEL), thực hiện báo cáo định kỳ và lưu trữ hồ sơ giám sát sức khỏe nghề nghiệp. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến xử phạt hành chính, đình chỉ sản xuất hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.

Xu hướng và thách thức tương lai

Công nghệ tự động hóa, robot hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) hứa hẹn giảm thiểu phơi nhiễm nguy hiểm trực tiếp, nhưng đồng thời đặt ra thách thức về an toàn hệ thống, rủi ro thao tác và yếu tố tâm lý – xã hội. Nghiên cứu Big Data và Internet of Things (IoT) trong giám sát môi trường lao động theo thời gian thực đang trở thành xu hướng.

Biến đổi khí hậu, làm việc từ xa (telework) và mô hình kinh tế gig economy đòi hỏi mở rộng khái niệm sức khỏe nghề nghiệp sang môi trường phi truyền thống, bao gồm công sở tại nhà và không gian làm việc linh hoạt. Điều này đặt ra yêu cầu mới về khung pháp lý, tiêu chuẩn an toàn và trách nhiệm chia sẻ giữa người lao động và nền tảng cung cấp việc làm.

Đào tạo liên tục và nâng cao nhận thức về an toàn số (cyber safety) cũng là yếu tố quan trọng khi nhiều quy trình chuyển đổi số, làm việc trên nền tảng trực tuyến. Thách thức lớn nhất của tương lai là xây dựng văn hóa an toàn chủ động, linh hoạt và kết hợp hài hòa giữa công nghệ tiên tiến và yếu tố con người.

Tài liệu tham khảo

  • World Health Organization. Occupational Health. WHO; 2025. Truy cập tại who.int.
  • International Labour Organization. Safety and Health at Work. ILO; 2024. Truy cập tại ilo.org.
  • U.S. Occupational Safety and Health Administration. Occupational Safety and Health Standards. OSHA; 2023. Truy cập tại osha.gov.
  • Centers for Disease Control and Prevention. National Institute for Occupational Safety and Health. NIOSH; 2025. Truy cập tại cdc.gov/niosh.
  • ISO. ISO 45001:2018 Occupational health and safety management systems. ISO; 2018. Truy cập tại iso.org.
  • United States National Institute for Occupational Safety and Health. “Noise and Hearing Loss Prevention.” NIOSH Publication 98-126; 1998. Truy cập tại cdc.gov/niosh/docs/98-126.
  • Vietnam Ministry of Labour, Invalids and Social Affairs. Nghị định 44/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật An toàn, vệ sinh lao động. MOLISA; 2016.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sức khỏe nghề nghiệp:

Vấn Đề Giọng Nói Trong Công Việc: Một Thách Thức Cho Sắp Xếp An Toàn Và Sức Khỏe Nghề Nghiệp Dịch bởi AI
Folia Phoniatrica et Logopaedica - Tập 52 Số 1-3 - Trang 120-125 - 2000
Trong các xã hội hiện đại, khoảng một phần ba lực lượng lao động làm việc trong các nghề mà giọng nói là công cụ chính. Vấn đề về giọng nói là phổ biến nói chung, nhưng còn phổ biến hơn trong các nghề có tải trọng giọng nói cao, tức là những nghề không chỉ yêu cầu sử dụng giọng nói kéo dài, mà còn liên quan đến các yếu tố tải trọng bổ sung như tiếng ồn xung quanh, khoảng cách nói xa, âm họ...... hiện toàn bộ
Dịch tễ học các vấn đề về giọng nói ở giáo viên Hà Lan Dịch bởi AI
Folia Phoniatrica et Logopaedica - Tập 58 Số 3 - Trang 186-198 - 2006
Để đánh giá các khiếu nại về giọng nói và sự vắng mặt khỏi công việc do vấn đề về giọng nói trong số giáo viên giáo dục phổ thông, cũng như trong một nhóm đối chứng, 2,117 bảng hỏi đã được phân tích. Nhóm tổng thể bao gồm 1,878 giáo viên và 239 người đối chứng. Các giáo viên nữ thường xuyên báo cáo các khiếu nại về giọng nói và sự vắng mặt khỏi công việc do vấn đề về giọng nói nhiều hơn so...... hiện toàn bộ
#giọng nói; giáo viên; khiếu nại; vắng mặt; sức khỏe nghề nghiệp
Suy Nghĩ về Nhiệm Vụ Y Tế Maternal-Child Tích Hợp của Sinh Viên Y Khoa Dịch bởi AI
Maternal and Child Health Journal - Tập 24 - Trang 679-686 - 2020
Các trải nghiệm lâm sàng đưa ra cho người học góc nhìn của bệnh nhân, điều này có thể ảnh hưởng lâu dài đến danh tính nghề nghiệp của sinh viên. Tuy nhiên, trong các môi trường lâm sàng bận rộn, nơi những cơ hội để phản ánh có thể bị hạn chế, việc lắng nghe câu chuyện của bệnh nhân thường bị bỏ qua. Chúng tôi đã sử dụng một nhiệm vụ phản ánh để bổ sung cho chương trình giảng dạy tích hợp mới về sứ...... hiện toàn bộ
#sức khỏe mẹ và trẻ #phản ánh lâm sàng #danh tính nghề nghiệp #giáo dục y học #kinh nghiệm bệnh nhân
NGHIÊN CỨU THỰC TRẠNG MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG, TÌNH TRẠNG SỨC KHỎE CÔNG NHÂN TẠI CÁC DOANH NGHIỆP CƠ KHÍ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN CÁI RĂNG, THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2020-2021
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 43 - Trang 146-153 - 2021
Đặt vấn đề: Cơ khí là một trong những nghành nghề có sự phát triển lâu dài, tuy nhiên trong lĩnh vực cơ khí luôn tiềm ẩn nguy cơ rủi ro về sức khỏe. Mục tiêu nghiên cứu: Nhằm xác định tỷ lệ các yếu tố môi trường lao động đạt tiêu chuẩn cho phép, loại sức khỏe, bệnh nghề nghiệp và các yếu tố liên quan đến tình trạng sức khỏe của công nhân tại các doanh nghiệp cơ khí trên địa bàn quận Cái Răng, thàn...... hiện toàn bộ
#Môi trường lao động #phân loại sức khỏe công nhân #bệnh nghề nghiệp
Đánh giá tình trạng sức khỏe, bệnh nghề nghiệp của người lao động ngành Dầu khí Việt Nam
Tạp chí Dầu khí - Tập 3 - Trang 58 - 61 - 2017
Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá tổng thể về sức khỏe của người lao động ngành Dầu khí Việt Nam trong mối liên quan với điều kiện môi trường lao động đặc thù. Kết quả nghiên cứu cho thấy, sức khỏe của người lao động ngành Dầu khí có sự phân hóa rõ nét theo độ tuổi và tuổi nghề. Về bệnh nghề nghiệp, điếc nghề nghiệp là loại bệnh cần quan tâm nhất đối với người lao động ngành Dầu khí. Các yếu...... hiện toàn bộ
#Occupational health #oil and gas industry #prevention measures
Xây dựng công cụ nghiên cứu ảnh hưởng của các tiêu chí về "Nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe và giáo dục trẻ em” trong chuẩn nghề nghiệp đến kĩ năng nghiệp vụ của giáo viên trường mầm non
Tạp chí Giáo dục - - 2021
Giáo viên là nhân tố quan trọng quyết định chất lượng của hệ thống giáo dục mầm non. Để đo lường và đánh giá được rõ năng lực thực hiện hoạt động nuôi dưỡng chăm sóc và giáo dục trẻ em mầm non bởi ảnh hưởng của Chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non, bài báo trình bày quy trình xây dựng công cụ nghiên cứu ảnh hưởng của tiêu chí về nuôi dưỡng, chăm sóc sức khỏe và giáo dục trẻ em trong Chuẩn nghề nghi...... hiện toàn bộ
#chuẩn nghề nghiệp #kĩ năng nghiệp vụ #ảnh hưởng #tiêu chí #giáo viên mầm non
Tế bào nước tiểu ở công nhân trong ngành công nghiệp hóa dầu với tham chiếu đến các yếu tố rủi ro phi công nghiệp Dịch bởi AI
Urological Research - Tập 13 - Trang 61-65 - 1985
Cytology nước tiểu đã được đánh giá ở 8,406 công nhân nam của 8 nhà máy hóa dầu ở Tây và Bắc nước Đức trong quá trình kiểm tra sức khỏe thường quy do bộ y tế nghề nghiệp của nhà máy tương ứng thực hiện. Tất cả dữ liệu liên quan đến các yếu tố rủi ro cá nhân và nghề nghiệp đã được ghi lại và đánh giá. Bốn phần trăm (n=358) trong số 8,406 công nhân được kiểm tra cho thấy kết quả tế bào Pap 3/4. Khám...... hiện toàn bộ
#tế bào nước tiểu #công nhân #ngành công nghiệp hóa dầu #rủi ro nghề nghiệp #sức khỏe nghề nghiệp
Người tiêu dùng như nhà cung cấp dịch vụ sức khỏe tâm thần: Những câu chuyện từ trải nghiệm đầu tiên về lợi ích và hạn chế Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 25 - Trang 397-411 - 1998
Các chương trình hỗ trợ cộng đồng ngày càng thiết lập các vị trí dịch vụ có trả lương dành riêng cho người tiêu dùng. Dự án WINS (Nghiên cứu Khuyến khích và Nhu cầu Lao động), một chương trình quản lý trường hợp - nghề nghiệp kết hợp dành cho những cá nhân mắc bệnh tâm thần nặng, đã sử dụng người tiêu dùng làm chuyên gia hỗ trợ đồng đẳng (PSS) để bổ sung cho các vai trò chuyên nghiệp. Các cuộc phỏ...... hiện toàn bộ
#người tiêu dùng #sức khỏe tâm thần #chương trình hỗ trợ đồng đẳng #vai trò nghề nghiệp #lợi ích cá nhân
THỰC TRẠNG SỨC KHOẺ VÀ BIẾN ĐỔI CHỨC NĂNG THÔNG KHÍ PHỔI CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ YẾU TỐ LIÊN QUAN TẠI CÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT TẤM LỢP AC ĐÔNG ANH, HÀ NỘI NĂM 2021
Tạp chí Y học Cộng đồng - - 2022
Kết quả nghiên cứu thực trạng tình hình sức khỏe công nhân sản xuất trực tiếp tại cơ sở sản xuất tấm lợp AC Đông Anh (Công ty cổ phần đầu tư, xây lắp và vật liệu xây dựng Đông Anh) cho thấy: Người lao động chủ yếu có sức khoẻ loại II và loại III chiếm 79,4%, loại 4 chiếm 11,6%, không có sức khỏe loại V. Các bệnh tật chủ yếu là răng hàm mặt, tai-mũi-họng, mắt... Ngoài ra, tình trạng suy giảm chức n...... hiện toàn bộ
#Thực trạng #tình trạng sức khoẻ #bệnh nghề nghiệp
Người di cư Latino: Ngăn ngừa phơi nhiễm nghề nghiệp với thuốc trừ sâu: Sử dụng nghiên cứu tham gia với công nhân nông nghiệp Latino để phát triển một can thiệp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 3 - Trang 85-96 - 2001
Phơi nhiễm với thuốc trừ sâu là một mối nguy hại sức khỏe nghề nghiệp đối với người lao động di cư. Tiêu chuẩn Bảo vệ Người lao động của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (US-EPA WPS) quy định các chương trình đào tạo nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu phơi nhiễm. Việc thực hiện WPS trong bối cảnh địa phương yêu cầu hiểu biết về các yếu tố môi trường cá nhân, nơi làm việc và cộng đồng dẫn đến phơi nhiễ...... hiện toàn bộ
#thuốc trừ sâu #phơi nhiễm nghề nghiệp #công nhân nông nghiệp #nghiên cứu tham gia #can thiệp sức khỏe #tiêu chuẩn bảo vệ người lao động #Bắc Carolina #Mexico
Tổng số: 43   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5